000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827151618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Triết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đẩy mạnh công cuộc xây dựng và phát triển đất nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr. |
Dimensions |
24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tuyển chọn hơn 70 bài viết, phát biểu, thư của đồng chí Nguyễn Minh Triết giai đoạn 2000–2010 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển chọn hơn 70 bài viết, phát biểu, thư của đồng chí Nguyễn Minh Triết từ năm 2000 đến năm 2010 về noi gương, tiếp bước các nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Nhà nước; tăng cường xây dựng và hệ thống chính trị ngày càng trong sạch, vững mạnh; đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới; củng cố, mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa Việt Nam với các nước trong khu vực và trên thế giới
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |