000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827151934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập sức bền vật liệu nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Phong ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
T.P. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học quốc gia T.P. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359 tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật T.P. Hồ Chí Minh, 60 năm xây dựng và phát triển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sức bền Vật liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |