000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827151858.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-378-181-6 |
Terms of availability |
235000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.1019 |
Item number |
c109 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Whitman, Drew Eric |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cashvertising |
Remainder of title |
Sáng tạo nội dung bán bất cứ thứ gì cho bất kỳ ai |
Statement of responsibility, etc. |
Drew Eric Whitman ; Nguyễn Hữu Nam dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 300-305 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra những chỉ dẫn để dẫn dắt ý nghĩ của khách hàng dựa trên nguyên tắc của tâm lý học tiêu dùng, các kỹ thuật để thúc đẩy tính hiệu quả của quảng cáo và tăng cường lượng phản hồi đến nhiều người mua hàng hơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |