000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152054.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-41-1398-2 |
Terms of availability |
205000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUC |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.70285 |
Item number |
K312D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàng Quang Vắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh doanh thông minh với Pro Power BI Desktop |
Remainder of title |
Dành cho sinh viên khối ngành Tài chính, Ngân hàng, Quản trị Kinh doanh,... |
Statement of responsibility, etc. |
Đàng Quang Vắng, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
446 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về phần mềm Pro Power BI Desktop; khám phá và nạp dữ liệu dạng file với Power BI Desktop; nạp dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu và kho dữ liệu; DirectQuery và Connect Live; nạp dữ liệu từ web và đám mây; xử lý các tập dữ liệu; biến đổi dữ liệu; kết hợp dữ liệu; cấu trúc, quản lý và tham số hoá các truy vấn; tạo một mô hình dữ liệu; bảng và biểu đồ trong Excel; tạo bảng Pivot |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm Pro Power BI Desktop |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
338.70285 |
Item part |
K312D |