000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước ở Việt Nam hiện nay |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách chuyên khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý luận, chính trị, pháp lý về phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước ở Việt Nam; thực tiễn phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước ở một số nước trên thế giới và Việt Nam; quan điểm, giải pháp hoàn thiện pháp luật về phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước ở Việt Nam hiện nay |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |