Sức bền vật liệu (ID: 14521)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827152405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gsl
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đăng Việt Cường
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu
Remainder of title Toàn Tập
Statement of responsibility, etc. Đặng Việt Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 588 tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Ha Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 569-579. - Thư mục: tr. 580-581
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các khái niệm cơ bản của sức bền vật liệu. Đặc trưng cơ học của vật liệu. Cơ sở lý thuyết về trạng thái ứng suất và biến dạng. Kéo và nén. Các đặc trưng hình học của cơ hệ. Các tiêu chuẩn bền và dẻo...
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Như Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.06 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.07 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.08 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu