000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đăng Việt Cường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức bền vật liệu |
Remainder of title |
Toàn Tập |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Việt Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
588 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Ha Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 569-579. - Thư mục: tr. 580-581 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm cơ bản của sức bền vật liệu. Đặc trưng cơ học của vật liệu. Cơ sở lý thuyết về trạng thái ứng suất và biến dạng. Kéo và nén. Các đặc trưng hình học của cơ hệ. Các tiêu chuẩn bền và dẻo... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |