000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng, bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa trên môi trường mạng xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
711 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số vấn đề lý luận, thực trạng và giải pháp đấu tranh bảo vệ nền tảng tư tưởng, bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa trên môi trường mạng xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |