MBA bằng hình (ID: 14524)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827152712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-481-237-3
Terms of availability 189000đ
Qualifying information 3000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUC
Language of cataloging vie
Transcribing agency HUC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658
Item number MB100B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Barron, Jason
245 ## - TITLE STATEMENT
Title MBA bằng hình
Remainder of title = The visual MBA : Trọn gói hai năm kiến thức quản trị kinh doanh qua trực quan sinh động
Statement of responsibility, etc. Jason Barron ; Bùi Thu Hà dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những ghi chép của tác giả nhằm tóm lược lại kiến thức của cả hai năm học MBA tại trường kinh doanh thông qua các hình ảnh minh họa trực quan sinh động như: lãnh đạo, báo cáo tài chính doanh nghiệp, quản lý doanh nghiệp, kế toán quản trị, tài chính doanh ghiệp, marketing, quản trị vận hành, quản trị nguồn nhân lực có chiến lược, thương lượng trong kinh doanh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngo Duy Truong
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thu Hà
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
Classification part 658
Item part MB100B
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 658 MB100B 64DTV55051BM.12 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 658 MB100B 64DTV55051BM.13 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 658 MB100B 64DTV55051BM.14 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu