000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-20696-0 |
Terms of availability |
95000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
zbc |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.77 |
Item number |
GI-462T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sơn Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu Sài Gòn xưa, Ấn tượng 300 năm. Tiếp cận với đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title |
Bút ký |
Statement of responsibility, etc. |
Sơn Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
321 tr. |
Dimensions |
20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Phạm Minh Tày (Tài) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tập bút kí viết về văn hoá, con người Sài Gòn xưa và về kinh tế, xã hội đồng bằng sông Cửu Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |