Sức bền vật liệu và kết cấu (ID: 14530)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827152954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency gsl
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu và kết cấu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phụ lục: tr. 262-289. - Thư mục: tr. 291
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát chung về sức bền vật liệu và cơ học kết cấu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu ứng lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực. Cung cấp các kiến thức về trạng thái ứng suất, đặc trưng hình học của hình phẳng, lý thuyết uốn, xoắn...
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Như Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.09 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.10 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55038BM.11 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu