000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827152954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức bền vật liệu và kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phụ lục: tr. 262-289. - Thư mục: tr. 291 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát chung về sức bền vật liệu và cơ học kết cấu. Phân tích nội lực và biến dạng, điều kiện bền, điều kiện cứng của thanh chịu ứng lực đơn giản và tổ hợp các ứng lực. Cung cấp các kiến thức về trạng thái ứng suất, đặc trưng hình học của hình phẳng, lý thuyết uốn, xoắn... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |