000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL220406265 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827153031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045765951 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
GSL |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
327.0711 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình truyền thông đối ngoại |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Bình chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
386 tr |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi : Học viện Ngoại giao Việt Nam. Khoa Truyền thông và Văn hóa đối ngoại |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
cuối chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lý luận chung về truyền thông, truyền thông đối ngoại và các khái niệm liên quan. Giới thiệu các phương tiện truyền thông mới và mô hình truyền thông đối ngoại hiện nay; phân tích hoạt động truyền thông đối ngoại của đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài và một số kỹ năng tác nghiệp. Nêu thực trạng, phương hướng và giải pháp nâng cao chất lượng truyền thông đối ngoại trong giai đoạn mới |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ nức ngoài |
Form subdivision |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Yến Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thanh Bình |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện Ngoại giao Việt Nam. |
Subordinate unit |
Khoa Truyền thông và Văn hóa đối ngoại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |