000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827153350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-362-670-4 |
Terms of availability |
145000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sugarman, Joseph |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khiêu vũ với ngòi bút |
Remainder of title |
= The adweek copywriting handbook : Cùng phù thuỷ quảng cáo hàng đầu nước Mỹ |
Statement of responsibility, etc. |
Joseph Sugarman ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
in lân 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
công thượng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
439tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 435-438 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày quy trình viết quảng cáo, từ việc bắt đầu nghiên cứu sản phẩm, thị trường cho đến viết ý tưởng ra giấy và hoàn thiện sản phẩm quảng cáo. Giúp những người làm quảng cáo viết ra được những mẫu quảng cáo lôi kéo, thúc đẩy và khiến khách hàng mua hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢNG CÁO |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần An - 64DTV55001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |