Giáo trình nguyên lý hệ điều hành (ID: 14533)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827153437.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Vũ Tùng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nguyên lý hệ điều hành
Remainder of title Dùng trong các trường THCN
Statement of responsibility, etc. Đặng Vũ Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr.
Other physical details hình vẽ. bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 161
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nguyên lý cơ bản và nguyên tắc làm việc của một hệ điều hành máy tính tổng quát. Sử dụng các hệ điều hành cụ thể. Quản lý tiến trình. Lập
lịch cho CPU. Bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài. An toàn hệ thống. Hệ điều hành đa xử lý. DOS
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguyên lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ điều hành mạng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quỳnh Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55006BM.03 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình