Vật liệu xây dựng (ID: 14534)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250827153441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-0-41050-4 |
Terms of availability | 75000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 691.0711 |
Item number | V124L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Văn Lự |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vật liệu xây dựng |
Remainder of title | Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Văn Lự (ch.b.), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 21 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. |
Other physical details | b minh hoạ |
Dimensions | 21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 344 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng và khái niệm về vật liệu comquan các loại vật liệu và các sản phẩm xây dựng như: Vật liệu đá thiên nhiên, vật liệu dựng, vật liệu kính xây dựng, vật liệu kim loại, chất kết dính vô cơ, bê tông và các sảtông, vữa xây dựng, vật liệu octocla và sản phẩm xi măng amiăng, vật liệu gỗ, vật liệcách âm và hút âm, chất kết dính hữu cơ, bê tông atfan, vật liệu và sản phẩm chất dẻovà giấy bồi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | vật liệu xây |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | BỘ TK |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Khắc Trí Phạm Duy Hữu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 691.0711 V124L | 64DTV55011 BM.02 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình |