Nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu (ID: 14537)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827153710.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Trần Thị Thanh Huyền
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thanh Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu
Remainder of title LATS Đông Nam Á học: 62.31.06.10
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
Dimensions 30 cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 161-174
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Trình bày cơ sở lý luận về nhân cách, nhân cách văn hoá và những yếu tố ảnh hưởng đến nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu. Làm rõ những nhân tố góp phần tạo nên nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu. Phân tích nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu xét từ phương diện quan hệ gia đình, xã hội; vai trò của một nhà lãnh đạo quốc gia trong tư tưởng, đường lối, chính sách trong quá trình xây dựng Singapore của Lý Quang Diệu
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Lý Quang Diệu
Chronological subdivision 1923-2015
Geographic subdivision Xingapo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân cách
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị DIệu Linh 62TDV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 62DTV53061BM.04 62DTV53061BM.04 2025-08-27 2025-08-27 Luận văn - Luận án