000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VN-BKV |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827153719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046297727 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VN-BKV |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
VN-BKV |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
398.410959727 |
Item number |
T311N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thuỷ |
Relator term |
tác giả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng Bà Chúa Kho ở châu thổ Bắc Bộ |
Remainder of title |
Nghiên cứu trường hợp thờ Bà Chúa Kho ở làng Cổ Mễ, thành phố Bắc Ninh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr.229-246 - Phụ lục: tr. 247-288 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhận diện việc thờ phụng Bà Chúa Kho ở vùng châu thổ Bắc Bộ. Trình bày quá trình biến đổi và sáng tạo truyền thống tín ngưỡng Bà Chúa Kho ở làng Cổ Mễ (Bắc Ninh). Những vấn đề đặt ra với tín ngưỡng Bà Chúa Kho nói riêng, tín ngưỡng dân gian Việt Nam nói chung trong bối cảnh nền kinh tế đất nước chuyển đổi mạnh mẽ từ cơ chế quan liêu bao cấp sang nền kinh tế thị trường, định hướng xã hội chủ nghĩa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thờ cúng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bà Chúa Kho |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bắc Ninh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |