000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827153833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cheng, Fa-Hwa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Statics and strength of materials |
Statement of responsibility, etc. |
Fa-Hwa Cheng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
2nd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Glencoe / McGraw - Hill |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XII, 804 tr |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ học vật liệu trạng thái tĩnh. Kết quả tính toán trạng thái cân bằng của hệ lực đồng diện. Phân tích cấu trúc vật chất, lực ma sát, hệ lực không gian, trọng lực. Lí thuyết cơ bản về sức bền vật liệu: tính chất cơ học vật liệu. Phân tích lực và mô men lực của dầm, sức căng đòn dầm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |