000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827154255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
An ninh lương thực ở Việt Nam: Lý luận và thực tiễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách chuyên khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức chung về an ninh lương thực và quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam. Phân tích thực trạng phát triển nông nghiệp và bảo đảm an ninh lương thực ở Việt Nam. Đưa ra dự báo tình hình và đề xuất giải pháp bảo đảm an ninh lương thực ở Việt Nam.
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |