000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827154344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-365-351-9 |
Terms of availability |
269000đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUC |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.0071 |
Item number |
MB100C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gorman, Tom |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
MBA cơ bản |
Remainder of title |
Khoá học quản trị kinh doanh cấp tốc cho người bận rộn : Bao quát toàn diện tất cả những nội dung cơ bản của một khoá học MBA từ kế toán tới kinh tế học, từ marketing tới tài chính |
Statement of responsibility, etc. |
Tom Gorman; Trần Thị Thái Hà dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
507 tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Complete idiot's guide to MBA basics |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức căn bản nhất về tài chính, kinh tế, sản xuất và marketing, quản trị nhân sự, những thực trạng và biểu hiện thất thường của các thị trường tài chính và những kiến thức vỡ lòng về khởi sự kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo sau đại học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chương trình đào tạo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thái Hà |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
658.0071 |
Item part |
MB100C |