000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827154844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-362-918-7 |
Terms of availability |
219000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
s419km |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Kotler, Philip |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Social marketing - Gia tăng tỷ lệ chuyển đổi tối ưu chi phí quảng cáo |
Statement of responsibility, etc. |
Philip Kotler, Nancy R. Lee ; Kiều Hoà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
công thượng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
475tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Success in social marketing |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc tiếp thị xã hội bao gồm các nghiên cứu trường hợp điển hình về các chủ đề được công chúng quan tâm như sức khỏe cộng đồng, giáo dục, an toàn, phúc lợi tài chính và các vấn đề môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001 |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |