000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827155156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-041-067-2 |
Terms of availability |
60000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUC |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
615.1068 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Bá Kiến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kinh tế và quản trị kinh doanh dược |
Remainder of title |
Dùng cho đào tạo dược sĩ cao đẳng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Bá Kiến, Nguyễn Xuân Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Dịu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 199 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức, nội dung cơ bản về kinh tế doanh nghiệp dược và hoạt động quản trị kinh doanh dược
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dược phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Dịu |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Hùng |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |
Classification part |
615.1068 |
Item part |
GI-108T |