000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827155235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại thắng mùa Xuân 1975 - Bản hùng ca chiến thắng thời đại Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
543 tr. |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết của các chuyên gia, nhà khoa học, nhà nghiên cứu cho thấy góc nhìn tổng thể và toàn diện về chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Làm rõ vai trò lãnh đạo của Đảng, Nhà nước trong việc vạch ra chiến lược, đề ra các quyết sách quan trọng để đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ đến thắng lợi cuối cùng.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |