Nghiên cứu tổng hợp Aluminosilicat dạng Mesopore từ cao lanh Việt Nam, sử dụng làm chất hấp phụ (ID: 1456)

000 -LEADER
fixed length control field 01607aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111233.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00491587
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120703s2012 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 547
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tổng hợp Aluminosilicat dạng Mesopore từ cao lanh Việt Nam, sử dụng làm chất hấp phụ
Remainder of title LATS Hoá học: 62.44.35.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/06/2012
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 109-119. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tổng hợp vật liệu MQTB họ MSU-S trên cơ sở mầm zeolit X, MFI và BFA từ cao lanh nung (metacaolanh) và xây dựng quy trình tổng hợp vật liệu nhằm làm quy trình cơ sở và làm đối chứng; khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu trong quá trình tổng hợp. Đánh giá các đặc trưng cấu trúc của vật liệu MSU-S được tổng hợp từ cao lanh không nung. Đánh giá khả năng ứng dụng làm chất hấp phụ chất màu hữu cơ metylen xanh trên vật liệu MSU-S tổng hợp được
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao lanh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoá hữu cơ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất hấp phụ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- KVân
920 ## -
-- Nguyễn Thị Linh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.