000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827155619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VN |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư tưởng ngoại giao bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử dân tộc Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách chuyên khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về bối cảnh lịch sử, nội dung tư tưởng ngoại giao bảo vệ Tổ quốc từ thuở lập nước đến năm 1930; nêu lên giá trị và định hướng vận dụng tư tưởng ngoại giao bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ ngoại giao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam - 62DTV53078 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |