Nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 14564)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827155823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency avvcvvv
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long
Remainder of title Hiện trạng và định hướng phát triển : SDMD 2022
Statement of responsibility, etc. Phạm Minh Đức, Lê Văn Vàng, Nguyễn Trọng Ngữ... ; Nguyễn Thanh Phương ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 64DTV55024BM.08 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu