Cạnh tranh Trung - Ấn tại Đông Nam Á (ID: 14565)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827155830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Ninh Xuân Thao
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.51054
Item number C107T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cạnh tranh Trung - Ấn tại Đông Nam Á
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Vũ Đức Liêm, Ninh Xuân Thao (ch.b.), Trần Ngọc Dũng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 415-427
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày bối cảnh lịch sử của cạnh tranh Trung - Ấn ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh; cạnh tranh chiến lược Trung - Ấn ở Đông Nam Á từ sau chiến tranh lạnh; tác động của cạnh tranh Trung - Ấn đối với Đông Nam Á và Việt Nam; Trung Quốc, Ấn Độ trong các thập niên tới và lựa chọn cho Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ ngoại giao
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị DIệu Linh 62DTV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 327.51054 C107T 62DTV53061BM.06 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 327.51054 C107T 62DTV53061BM.07 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 327.51054 C107T 62DTV53061BM.08 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo