000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827160157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-26301-7 |
Terms of availability |
110000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUC |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.00952 |
Item number |
QU105T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Inamori Kazuo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị Inamori - Mỗi nhân viên đều đóng vai trò chính |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. |
Other physical details |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về quản trị Inamori (còn gọi là quản trị amooeba) - là hệ thống quản trị tạo ra lợi nhuận cao trong suốt nửa thế kỷ bất kể biến động thị trường, tất cả đều tập trung sức lực hướng đến mục tiêu của cá nhân nói riêng và mục tiêu của tập thể nói chung, từ đó hiện thực hóa phương cách “quản trị mà mọi người đều tham gia”, tạo thêm tính năng động cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp lớn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đỗ An Nhiên |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
658.00952 |
Item part |
QU105T |