000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827160226.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-23372-0 |
Terms of availability |
135000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.1 |
Item number |
tr100p |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trả phí mua sự chú ý |
Remainder of title |
Quảng cáo sáng tạo trong thế giới kỹ thuật số |
Statement of responsibility, etc. |
Faris Yakob ; Nguyễn Thị Kim Ngọc dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
nxb.trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Paid attention : Innovative advertising for a digital world |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 278-303 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khám phá cách những ý tưởng quảng cáo sáng tạo trong thế giới kỹ thuật số. Đưa ra những ví dụ thực tế từ các chiến dịch lớn của những công ty như: Sony, Redbull và HP, cũng như công cụ và biểu mẫu marketing có tính ứng dụng cao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001 |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |