000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827160232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Đức Tiển |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học kết cấu |
Remainder of title |
kèm theo 225 bài tập mẫu |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Tiển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây Dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 tr |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về sức bền vật liệu và cơ học kết cấu. Giới thiệu dầm tĩnh định nhiều nhịp. Vòm 3 khớp khung tĩnh định. Dàn tĩnh định. Chuyển vị trong hệ tĩnh định. Phương pháp lực tính hệ siêu tĩnh. Phương pháp phân phối moment tính hệ siêu tĩnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |