000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN190314285 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827161134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
$a978-604-972-931-7 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
KH512C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quán Vi Miên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
"Khun Chương" khảo dị |
Statement of responsibility, etc. |
Quán Vi Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
899tr |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình sưu tầm, nghiên cứu sử thi "Khun Chương"; "Khun Chương" khảo dị |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân tộc Thái , Nghiên cứu văn học , Văn học dân gian , Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Quỳnh Anh- 64DTV55003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách chuyên khảo |
Source of classification or shelving scheme |
|