000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827160700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nguyễn Thừa Hỷ |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
950 |
Item number |
C450S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Coedès, G |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông |
Statement of responsibility, etc. |
G. Coedès ; Nguyễn Thừa Hỷ dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới ; Công ty Từ Văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
446tr. |
Other physical details |
bản đồ, sơ đồ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 437-446
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử cổ trung đại các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của nền văn minh Ấn Độ; những vương quốc Ấn Độ đầu tiên; sự chia tách nước Phù Nam; sự thành lập vương quyền Angkor; triều đại Cao Miên, sự du nhập của Phật giáo Tích Lan; sự suy tàn và kết thúc của các vương quốc Ấn Độ...
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử trung đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh hưởng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa Ấn Độ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị DIệu Linh 62DTV53061 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |