Chủ nghĩa hiện thực hiện đại qua sáng tác của Nam Cao (So sánh với sáng tác của Sekhov) (ID: 1458)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01416aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111234.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00498105 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120920s2012 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | CH500N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Thị Quỳnh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chủ nghĩa hiện thực hiện đại qua sáng tác của Nam Cao (So sánh với sáng tác của Sekhov) |
Remainder of title | LATS Văn học: 62.22.32.01 |
Statement of responsibility, etc. | Lý Thị Quỳnh Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 31/07/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 188-200 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về chủ nghĩa hiện thực. Phân tích hiện tượng tâm lý trong truyện ngắn Nam Cao và những yếu tố hiện thực hiện đại qua nghệ thuật tổ chức truyện trong truyện ngắn Nam Cao (so sánh với truyện ngắn của Sekhov) |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa hiện thực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Lý Thị Quỳnh Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.