000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827160800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-392-806-8 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.1 |
Item number |
qu106c |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Ogilvy, David |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quảng cáo theo phong cách Ogilvy |
Statement of responsibility, etc. |
David Ogilvy ; Nguyễn Hồng dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
24cm |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những câu chuyện về cách tạo ra quảng cáo hiệu quả, các công việc trong lĩnh vực quảng cáo và cách đạt được chúng, cách điều hành một hãng quảng cáo, cách thu hút khách hàng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001, nguyễn hồng |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |