000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827161205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
80000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
English |
Language of cataloging |
Viet Nam |
Transcribing agency |
Viet Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
270 |
Item number |
L302S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Smith, Carol |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử Thiên chúa giáo |
Statement of responsibility, etc. |
Carol Smith, Roddy Smith ; Lê Thành biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
422 |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu lịch sử Thiên Chúa giáo thông qua việc trình bày về văn hoá cơ bản, những sự kiện lịch sử tiêu biểu, những sự kiện và con người có ảnh hưởng nhất đến sự nghiệp của Đức Kitô và sự phát triển của giáo hội Thiên Chúa giáo, sự ảnh hưởng của giáo hội Thiên Chúa giáo đến từng thời kỳ cụ thể trong xã hội loài người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa, lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoang Phuong Thao 64DTV55047 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |