000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827161824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
addsadsa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phổ biến, giáo dục pháp luật cho cộng đồng qua thực tiễn tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Vũ Nam (ch.b.), Đoàn Thị Phương Diệp, Lê Hoài Nam... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
LuongNhatLinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |