000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827161841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-479-628-4 |
Terms of availability |
94000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
viet |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
620.1120711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Sức bền vật liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
403 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 398-402. - Thư mục: tr. 403 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lí thuyết nội lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, lí thuyết bền, đặc trưng hmặt cắt ngang, uốn phẳng thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh ctạp... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức bền vật liệu |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
BỘ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |