000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827162139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-366-420-1 |
Terms of availability |
81000đ |
Qualifying information |
7000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
200.711 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tôn giáo và tín ngưỡng |
Remainder of title |
Dùng cho hệ đào tạo Cao cấp lý luận chính trị |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
284 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
520 # # a Cung cấp những kiến thức về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo; tình hình, xu hướng tôn giáo trên thế giới và ở Việt Nam; một số tôn giáo và loại hình tín ngưỡng ở Việt Nam; quan điểm, chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam về tôn giáo, tin ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 #a - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Minh Quang-64DTV55043 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Lan Hiền |
Relator term |
tác giả, ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Đô |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |