000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827162153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-380-810-0 |
Terms of availability |
115000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.812 |
Item number |
M109B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Templeton, Tim |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing bằng lời giới thiệu |
Remainder of title |
= The referral of a lifetime : Tạo mạng lưới quan hệ khách hàng hiệu quả mà không cần phải gọi điện "chèo kéo" |
Statement of responsibility, etc. |
Tim Templeton ; Ngọc Tuấn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cách tạo mạng lưới quan hệ khách hàng hiệu quả giúp tạo ra dòng thương vụ đều dặn thông qua những lời giới thiệu nhất quán và chất lượng; áp dụng nguyên tắc vàng trong kinh doanh luôn đặt mối quan hệ khách hàng lên hàng đầu; hướng dẫn cách xây dựng hồ sơ khách hàng lý tưởng trong mở rộng việc kinh doanh mà không cần "chèo kéo" chào hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch vụ khách hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc Tuấn |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
658.812 |
Item part |
M109B |