000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827162337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
aerfdfd |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo thường niên 2022 chuyên ngành Da liễu - Thẩm mỹ Đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title |
Chủ đề: Thực trạng và xu hướng phát triển trong chuyên ngành Da liễu thích ứng với các đặc trưng sông nước vùng Đồng bằng sông Cửu Long |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Huỳnh Văn Bá, Huỳnh Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Văn Nguyên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cần Thơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |