000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140184756 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827162754.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
M458T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
sự tích và truyền thuyết Việt Nam hay nhất /$cThái Đắc Xuân: sưu tầm, tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411tr |
Dimensions |
19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tích , Truyền thuyết , Văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Quỳnh Anh-64DTV55003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |