000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827163019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-603-969-3 |
-- |
315b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rừng ngập mặn Đồng bằng sông Hồng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Sâm, Nguyễn Hải Hoà (ch.b.), Trần Thị Mai Sen... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131 |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
30 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về rừng ngập mặn trên thế giới và Việt Nam. Đa dạng thực vật rừng ngập mặn đồng bằng sông Hồng. Chức năng và dịch vụ của hệ sinh thái rừng ngập mặn đồng bằng sông Hồng. Quản lý bền vững và định hướng phát triển rừng ngập mặn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Hải Hòa, Trần Thị Mai Sen, Lê Sỹ Doanh, Dương Thị Bích Ngọc, Hoàng Văn Sâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |