000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827163118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-345-683-7 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
808.543024658 |
Item number |
d104k |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
dương tống |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dám kể chuyện |
Remainder of title |
Đã đến lúc dừng đốt tiền cho quảng cáo |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Tống, Giàu Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
290tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 284-290 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức nền tảng và cách để tận dụng tối đa sức mạnh của nghệ thuật kể chuyện trong kinh doanh; lời giải cho bài toán xây dựng thương hiệu doanh nghiệp, thương hiệu cá nhân với khoản ngân sách hạn chế; gợi ý “bí kíp” kể chuyện có thể áp dụng được cho đa dạng ngành nghề, đối tượng và mục tiêu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an - 64dtv55001, giàu dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |