Dám kể chuyện (ID: 14616)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827163118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-345-683-7
Terms of availability 199000đ
Qualifying information 5000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 808.543024658
Item number d104k
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name dương tống
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Dám kể chuyện
Remainder of title Đã đến lúc dừng đốt tiền cho quảng cáo
Statement of responsibility, etc. Dương Tống, Giàu Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. h.
Name of publisher, distributor, etc. thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 284-290
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp kiến thức nền tảng và cách để tận dụng tối đa sức mạnh của nghệ thuật kể chuyện trong kinh doanh; lời giải cho bài toán xây dựng thương hiệu doanh nghiệp, thương hiệu cá nhân với khoản ngân sách hạn chế; gợi ý “bí kíp” kể chuyện có thể áp dụng được cho đa dạng ngành nghề, đối tượng và mục tiêu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element kinh doanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name trần an - 64dtv55001, giàu dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 808.543024658 d104k 64dtv55001bm.01 2025-08-27 2025-08-27 Tạp chí