Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành (ID: 14621)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827163421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.4
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành
Remainder of title Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học Kinh tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 376
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy vi tính. Giới thiệu đại cương về hệ điều hành; nguyên tắc quản lý Bộ nhớ, quản lý vào ra và quản lý tệp của hệ điều hành...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Máy tính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ điều hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thế Ngũ
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 005.4 GI-108T 64DTV55006BM.12 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 005.4 GI-108T 64DTV55006BM.13 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 005.4 GI-108T 64DTV55006BM.14 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình