000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827163554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-392-695-8 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8702 |
Item number |
NH121C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thanh Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhân chuỗi cửa hàng |
Remainder of title |
9 bước tinh gọn với công thức "cộng - trừ - nhân - chia" |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Thanh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giúp bạn hiểu rõ công thức tạo doanh thu với 7 thành phần cơ bản; công thức tinh gọn để mở chuỗi; 9 bước chuẩn hóa cửa hàng và hoạt động kinh doanh; 4 nguyên lý hoạt động của chuỗi; 7 tử huyệt cần tránh để nhân chuỗi thành công |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cửa hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
658.8702 |
Item part |
NH121C |