000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827163959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-392-536-4 |
Terms of availability |
250000đ |
Qualifying information |
10000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.812 |
Item number |
TR103N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trải nghiệm khách hàng xuất sắc |
Remainder of title |
= Excellent customer experience : Con đường xây dựng lợi thế cạnh tranh vượt trội trong thời đại số |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Dương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những bí quyết, trải nghiệm giúp các công ty chạm đến trái tim khách hàng, được khác hàng ủng hộ khiến người lao động tự hào, gắn kết để cùng đưa doanh nghiệp vươn tầm thành công: Lấy khách hàng làm trung tâm, chiến lược trải ngiệm khách hàng, thực thi chiến lược, case studies - phương thức xây dựng trải nghiệm khách hàng xuất sắc của những công ty hàng đầu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dịch vụ khách hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
658.812 |
Item part |
TR103N |