000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827164422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tài Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Nguyễn Tài Trung (Ch.b), Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Mạnh Khoa.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây Dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr: hình vẽ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. - Thư mục: tr. 249 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập hợp 150 bài tập cơ học kết cấu, thuộc bộ môn sức bền vật liệu - Cơ học kết cấu; có lời giải, chủ yếu làm tài liệu học tập cho sinh viên các ngành kĩ thuật xây dựng công trình và tham khảo cho sinh viên, kĩ sư các ngành có liên quan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |