000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827164711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Phạm Lê Dạ Hương |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
306.0952 |
Item number |
NG404G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Lê Dạ Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngoại giao văn hoá Nhật Bản đối với Đông Nam Á |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Lê Dạ Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: 175-196. Phụ lục: 197-198
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở hình thành chính sách ngoại giao văn hoá Nhật Bản đối với Đông Nam Á và chính sách ngoại giao văn hoá Nhật Bản từ 1945 đến nay; quá trình thực hiện ngoại giao văn hoá của Nhật Bản đối với Đông Nam Á và sự tiếp nhận ngoại giao văn hoá của Nhật Bản từ phía người dân Đông Nam Á
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngoại giao |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |