Ngoại giao văn hoá Nhật Bản đối với Đông Nam Á (ID: 14638)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827164711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Phạm Lê Dạ Hương
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 306.0952
Item number NG404G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Lê Dạ Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngoại giao văn hoá Nhật Bản đối với Đông Nam Á
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Phạm Lê Dạ Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: 175-196. Phụ lục: 197-198
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở hình thành chính sách ngoại giao văn hoá Nhật Bản đối với Đông Nam Á và chính sách ngoại giao văn hoá Nhật Bản từ 1945 đến nay; quá trình thực hiện ngoại giao văn hoá của Nhật Bản đối với Đông Nam Á và sự tiếp nhận ngoại giao văn hoá của Nhật Bản từ phía người dân Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngoại giao
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 306.0952 NG404G 62DTV53061BM.27 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 306.0952 NG404G 62DTV53061BM.28 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 306.0952 NG404G 62DTV53061BM.29 2025-08-27 2025-08-27 Tai lieu