000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827165431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
808.066659 |
Item number |
v308s |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Bly, Robert W. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Viết sao cho hay, bán sao cho chạy? |
Remainder of title |
The copywriter's handbook : A step-by-step guide to writing copy that sells |
Statement of responsibility, etc. |
Robert W. Bly ; Dịch: Hải Ninh, Khải Đơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
543tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 496-522 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nghề viết quảng cáo; cách thức viết tiêu đề và dòng tiêu đề e-mail để thu hút sự chú ý; cách thức viết để truyền đạt, bán hàng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an , khải đơn |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |