000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903144947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-61-7477-6 |
Terms of availability |
200000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Viet Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
238 |
Item number |
S102G |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sách giáo lý của Hội Thánh Công giáo |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1083 |
Dimensions |
24 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên tác La ngữ: Catechismus catholicae ecclesiae |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về huấn giáo trong Hội Thánh Công giáo: Tuyên xưng Đức tin, cử hành mầu nhiệm Kitô giáo, đời sống trong đức Kitô, kinh nguyện Kitô giáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo lí, Đạo Thiên chúa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoang Phuong Thao 64DTV55047 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |