Cảng thị ở Đông Nam Á với con đường tơ lụa trên biển (Thế kỉ I - XVIII) (ID: 14650)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827165824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Nguyễn Minh Mẫn
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959
Item number C106T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Mẫn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cảng thị ở Đông Nam Á với con đường tơ lụa trên biển (Thế kỉ I - XVIII)
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Mẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 185-191
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của các cảng thị ở khu vực Đông Nam Á từ thế kỉ thứ I đến thế kỉ XVIII: Óc eo, Srivijaya, Champa, Mojopahit và các hoạt động giao thương thương mại, văn hoá giữa các cảng thị ở khu vực Đông Nam Á với con đường tơ lụa trên biển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thương mại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giao thông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 959 C106T 62DTV53061BM.33 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 959 C106T 62DTV53061BM.34 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 959 C106T 62DTV53061BM.35 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo